Có 2 kết quả:

稳练 wěn liàn ㄨㄣˇ ㄌㄧㄢˋ穩練 wěn liàn ㄨㄣˇ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) steady and proficient
(2) skilled and reliable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) steady and proficient
(2) skilled and reliable

Bình luận 0